Chuyển đến nội dung chính

Video Nổi bật

Nguyên nhân và cách khắc phục Flycam không bay được hiệu quả

Được biết đến như drone, flycam đã trở thành thiết bị công nghệ cao phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như quay phim, chụp hình, khảo sát địa hình, và giám sát an ninh. Tuy nhiên, nhiều người dùng gặp phải vấn đề khi flycam không thể bay hoặc cất cánh một cách bình thường. Vậy tại sao flycam không bay được và cách khắc phục là gì? Cùng HTCamera khám phá nguyên nhân và giải pháp Flycam không bay được trong bài viết dưới đây. Nguyên nhân flycam không bay được Pin yếu hoặc hỏng Pin là một thành phần quan trọng cho hoạt động của flycam và máy bay UAV RTK. Nếu pin không đủ mạnh hoặc bị hỏng, flycam sẽ không thể cất cánh hoặc duy trì chuyến bay. Pin flycam thường sử dụng loại Lithium-Polymer (LiPo), cần được bảo quản cẩn thận và sạc đúng cách để đạt hiệu suất tối đa. Hỏng pin có thể làm giảm khả năng cung cấp điện ổn định, khiến flycam không thể bay. Điều kiện thời tiết Thời tiết xấu như gió lớn, mưa, tuyết, hay nhiệt độ cực đoan có thể tác động mạnh đến việc điều khiển ...

So sánh Gopro 12 và 11

Gần đây, GoPro đã ra mắt dòng camera hành động GoPro 12, sản phẩm mới nhất trong dòng camera này. GoPro 12 có những điểm tương đồng với GoPro 11, được ra mắt năm trước. Trong bài viết này, HTCamera sẽ so sánh GoPro 12 và GoPro 11 để xem có những cải tiến gì.


Các tính năng nổi bật và mới trên GoPro 12 so với GoPro 11:


Hỗ trợ quay và chụp ở góc rộng hơn với tỷ lệ khung hình 8:7: Cả GoPro 12 và GoPro 11 đều có khả năng quay video và chụp ảnh với tỷ lệ khung hình 8:7. Tuy nhiên, GoPro 11 chỉ hỗ trợ tỷ lệ khung hình 8:7 ở một số độ phân giải cụ thể. Trong khi đó, GoPro 12 cho phép quay và chụp ở tất cả các độ phân giải với tỷ lệ khung hình 8:7 và có nhiều chế độ quay video hơn như TimeWarp, Night Lapse, Time Lapse và Night Effect.


GoPro Hero 12 Black: Nâng cao chất lượng quay video ban đêm với tính năng quay đêm Video HDR:

GoPro 12 được cải tiến để quay video trong điều kiện ánh sáng yếu nhờ tính năng quay đêm Video HDR. Tính năng này giúp GoPro 12 giữ và làm nổi bật các điểm sáng và tối trong video tốt hơn so với GoPro 11.


Thời lượng quay video kéo dài hơn:

GoPro 12 cung cấp thời lượng quay video lâu hơn so với GoPro 11 nhờ việc cải tiến hệ thống quản lý. Bạn có thể quay video chất lượng 5,3K trong thời gian tối đa 70 phút liên tục nhờ tính năng ổn định HyperSmooth.


Cải tiến tính năng ổn định với HyperSmooth 6.0:

GoPro 12 được trang bị công nghệ ổn định video HyperSmooth 6.0, là phiên bản mới nhất của công nghệ này. HyperSmooth 6.0 có chức năng AutoBoost để tự động ổn định video khi cần thiết và cắt xén video nhỏ nhất có thể. Ngoài ra, hệ thống HyperSmooth còn có Horizon Lock kết hợp với ống kính kỹ thuật số Linear để cân bằng đường chân trời ngay cả khi quay video 360 độ.


Kết nối dễ dàng với AirPods:

GoPro 12 được cải tiến để hỗ trợ âm thanh không dây tốt hơn. Bạn có thể kết nối GoPro 12 với Apple AirPods, tai nghe và micro Bluetooth. Việc kết nối này giúp bạn quay vlog, sử dụng lệnh thoại từ xa và quay tường thuật cảnh dễ dàng và tốt hơn.


Tương thích với nhiều giá treo máy ảnh và phụ kiện hơn:

GoPro 12 tương thích với nhiều giá treo và phụ kiện hơn so với GoPro 11 nhờ có ren gắn 1/4-20. Ví dụ, bạn có thể điều khiển màn trập từ xa và sử dụng Extended Stick 48 inch. GoPro 12 sử dụng Mount gắn 1/4-20 giúp bạn dễ dàng gắn tripod và các phụ kiện khác mà không cầncần sử dụng adapter.


Đó là một số điểm cải tiến và tính năng mới trên GoPro 12 so với GoPro 11. Tuy nhiên, quyết định chọn mua GoPro nào phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách cá nhân của bạn.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật giữa camera hành động GoPro Hero 12 Black với GoPro Hero 11 Black

BẢNG SO SÁNHGoPro 12GoPro 11
Ảnh
Megapixel (MP)27MP27MP
Ảnh trích xuất từ video24,7 MP từ video 5,3K 8:724,7 MP từ video 5,3K 8:7
SuperPhotoHỗ trợ HDRHỗ trợ HDR
Tốc độ chụp liên tục (khung hình/giây)Tự động, 60/10 60/6, 30/6, 30/3, 10/3, 30/1, 10/1, 5/1, 3/1Tự động, 60/10 60/6, 30/6, 30/3, 10/3, 30/1, 10/1, 5/1, 3/1
Chụp ảnh cách quãng0,5, 1 giây, 2 giây, 3 giây, 5 giây, 10 giây, 30 giây, 60 giây, 120 giây
Chế độ chụp ảnh đêm
PowerPano
Chụp ảnh RAW
Kiểm soát phơi sáng
Khoảng thời gian giữa các ảnh tua nhanh thời gian0,5, 1, 2, 5, 10, 30, 60 giây; 2, 5, 30, 60 phút0,5, 1, 2, 5, 10, 30, 60 giây; 2, 5, 30, 60 phút
 
Khoảng thời gian giữa các ảnh phơi sángTự động, 4, 5, 10, 15, 20, 30, 60 giây; 2, 5, 30, 60 phútTự động, 4, 5, 10, 15, 20, 30, 60 giây; 2, 5, 30, 60 phút
Video
Các chế độ video hàng đầu5,3K60 / 4K120 5,3K30 8:7 / 4K60 8:5,3K60 / 4K120 5,3K30 8:7 / 4K60 8:7
Tỉ lệ khung hình16:9, 4:3, 8:7, 9:1616:9, 4:3, 8:7, 9:16
Các ống kính kỹ thuật sốHyperView, SuperView (Toàn cảnh), Wide (Góc rộng), Linear (Góc nhìn thẳng), Linear + Horizon Lock (Góc nhìn thẳng + Khóa đường chân trời)HyperView, SuperView (Toàn cảnh), Wide (Góc rộng), Linear (Góc nhìn thẳng), Linear + Horizon Lock (Góc nhìn thẳng + Khóa đường chân trời)
Công nghệ chống rung cho videoHyperSmooth 6.0HyperSmooth 5.0
Khóa đường chân trờiXoay 360°, lên đến 5,3K30, 4K60 và 2,7K120Xoay 360°, lên đến 5,3K30, 4K60 và 2,7K120
Căn chỉnh đường chân trờiLên đến 27°, 5,3K60, 4K120, 2,7K240 và 1080/240Lên đến 27°, 5,3K60, 4K120, 2,7K240 và 1080/240
Định dạng tệp videoH.265 (HEVC)H.265 (HEVC)
Độ sâu màu videoChế độ quay video 8 bit, 10 bit và LogChế độ màu 8 bit, 10 bit
Video HDR5,3K (16:9) 30, 25, 24 fps 4K (8:7) 30, 25, 24 fps 4K (16:9) 60, 50, 30, 25, 24 fps
Tốc độ bit video tối đaLên đến 120 Mbps (5,3K / 4K)Lên đến 120 Mbps (5,3K / 4K)
Chạm để thu phóngLên đến 2xLên đến 2x
Slo-Mo (Quay chậm)Gấp 8 lần ở độ phân giải 2,7KGấp 8 lần ở độ phân giải 2,7K
Video lặp lại
Video TimeWarpTimeWarp 3.0 (lên đến 5,3K) Tự động, 2x, 5x, 10x, 15x, 30xTimeWarp 3.0 (lên đến 5,3K) Tự động, 2x, 5x, 10x, 15x, 30x
Khoảng thời gian giữa các khung hình trong video tua nhanh thời gian0,5, 1, 2, 5, 10, 30, 60 giây; 2, 5, 30, 60 phút0,5, 1, 2, 5, 10, 30, 60 giây; 2, 5, 30, 60 phút
Hiệu ứng ban đêmChụp ảnh sao chạy, Vẽ tranh bằng ánh sáng, Chụp ảnh vệt sáng xe cộChụp ảnh sao chạy, Vẽ tranh bằng ánh sáng, Chụp ảnh vệt sáng xe cộ
Khoảng thời gian giữa các khung hình trong video phơi sángTự động, 4, 5, 10, 15, 20, 30, 60 giây; 2, 5, 30, 60 phútTự động, 4, 5, 10, 15, 20, 30, 60 giây; 2, 5, 30, 60 phút
HindSight
Đặt lịch
Đặt thời lượng
Phát trực tiếp1080p1080p
Chế độ Webcam
Reframe (Chỉnh khung hình)
Protune
Siêu dữ liệu nâng cao
Các chế độ cài đặt video 8:7
5,3K Wide (Góc rộng)30, 25, 24 fps30, 25, 24 fps
4K Wide (Góc rộng)60, 50, 30, 25, 24 fps60, 50 fps
Các chế độ cài đặt video 16:9
5,3K Hyperview30, 25, 24 fps30, 25, 24 fps
5,3K SuperView (Toàn cảnh)60, 50, 30, 25, 24 fps60, 50, 30, 25, 24 fps
5,3K Wide (Góc rộng)60, 50, 30, 25, 24 fps60, 50, 30, 25, 24 fps
5,3K Linear (Góc nhìn thẳng)60, 50, 30, 25, 24 fps60, 50, 30, 25, 24 fps
5,3K Linear + Horizon Lock (Góc nhìn thẳng + Khóa đường chân trời)30, 25, 24 fps30, 25, 24 fps
5,3K Linear + Horizon Leveling (Góc nhìn thẳng + Căn chỉnh đường chân trời)60, 50 fps60, 50 fps
4K Hyperview60, 50, 30, 25, 24 fps60, 50 fps
4K SuperView (Toàn cảnh)120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps
4K Wide (Góc rộng)120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps
4K Linear (Góc nhìn thẳng)120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps
4K Linear + Horizon Lock (Góc nhìn thẳng + Khóa đường chân trời)60, 50, 30, 25, 24 fps60, 50, 30, 25, 24 fps
4K Linear + Horizon Leveling (Góc nhìn thẳng + Căn chỉnh đường chân trời)120, 100 fps120, 100 fps
2,7K SuperView (Toàn cảnh)240, 200, 120, 100, 60, 50 fps
2,7K Wide (Góc rộng)240, 200 fps240, 200, 120, 100, 60, 50 fps
2,7K Linear (Góc nhìn thẳng)240, 200 fps240, 200, 120, 100, 60, 50 fps
2,7K Linear + Horizon Lock (Góc nhìn thẳng + Khóa đường chân trời)120, 100, 60, 50 fps
2,7K Linear + Horizon Leveling (Góc nhìn thẳng + Căn chỉnh đường chân trời)240, 200 fps240, 200 fps
1080p Max SuperView (Toàn cảnh tối đa)
1080p SuperView (Toàn cảnh)120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps
1080p Wide (Góc rộng)240, 200, 120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps240, 200, 120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps
1080p Linear (Góc nhìn thẳng)240, 200, 120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps240, 200, 120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps
1080p Linear + Horizon Lock (Góc nhìn thẳng + Khóa đường chân trời)120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps120, 100, 60, 50, 30, 25, 24 fps
1080p Linear + Horizon Leveling (Góc nhìn thẳng + Căn chỉnh đường chân trời)240, 200 fps240, 200 fps
1080p Narrow (Góc hẹp)30, 25, 24 fps
Các chế độ cài đặt video 4:330, 25, 24 fps
5,3K Wide (Góc rộng)30, 25, 24 fps
5,3K Linear (Góc nhìn thẳng)60, 50, 30, 25, 24 fps
5,3K Linear + Horizon Lock (Góc nhìn thẳng + Khóa đường chân trời)60, 50, 30, 25, 24 fps
4K Wide (Góc rộng)60, 50, 30, 25, 24 fps
4K Linear (Góc nhìn thẳng)120, 100, 60, 50 fps120, 100, 60, 50 fps
4K Linear + Horizon Lock (Góc nhìn thẳng + Khóa đường chân trời)120, 100, 60, 50 fps120, 100, 60, 50 fps
2,7K Wide (Góc rộng)120, 100, 60, 50 fps120, 100, 60, 50 fps
2,7K Linear (Góc nhìn thẳng)
2,7K Linear + Horizon Lock (Góc nhìn thẳng + Khóa đường chân trời)
1440p Max SuperView (Toàn cảnh tối đa)
1440p Wide (Góc rộng)
1440p Linear (Góc nhìn thẳng)
1440p Narrow (Góc hẹp)
Cài đặt video 9:16
4K Wide (Góc rộng)120, 100, 60, 50 fps
1080p Wide (Góc rộng)120, 100, 60, 50 fps
Tính năng âm thanh
Micrô33
Tính năng giảm tiếng ồn nâng caoXử lý bằng 3 micrôXử lý bằng 3 micrô
Âm thanh nổi
Âm thanh vòm
Quay phim âm thanh RAW
Âm thanh kết nối không dây
Đầu vào micrô âm thanh 3,5 mmTương thích với Media Mod1 hoặc Bộ chuyển đổi mic chuyên nghiệp 3,5 mm1Tương thích với Media Mod1 hoặc Bộ chuyển đổi mic chuyên nghiệp 3,5 mm1
Các tính năng kết nối
Đầu vào micrô âm thanh 3,5 mm
Kết nối với ứng dụng Quik
Tự động tải lên đám mây
GPS
Truyền dữ liệu bằng USB-C sang thiết bị di động
Cổng HDMI
Các tính năng khác
Các chế độ mẫu/Các chế độ mẫu tùy chỉnh
Phím tắt trên màn hình có thể tùy chỉnh
Đồng bộ hóa mã thời gian
Điều khiển bằng giọng nói
Thiết kế + Kích thước
Bộ xử lýGP2GP2
Kích thước71,8 R x 50,8 C x 33,6 S (mm)71,8 R x 50,8 C x 33,6 S (mm)
Trọng lượng (Camera + Chốt gắn + Pin)154g154g
PinPin sạc lithium-ion Enduro có thể tháo rời, dung lượng 1720 mAhPin sạc lithium-ion Enduro có thể tháo rời, dung lượng 1720 mAh
Màn hình trướcLCD màu 1,4”LCD màu 1,4”
Màn hình cảm ứng sauLCD màu 2,27”LCD màu 2,27”
Bền bỉ + Chống nước10m10m
Chốt gắn1 bộ1 bộ
Có sẵn lỗ ren 1/4-20
Cổng USBUSB-CUSB-C
Bộ nhớThẻ microSD có định mức xếp hạng tối thiểu là V30 hoặc UHS-3Thẻ microSD có định mức xếp hạng tối thiểu là V30 hoặc UHS-3
Led22
Khả năng gắn thêm các phụ kiện cải biến (bán riêng)Max Lens Mod 2.0, Max Lens Mod, Media Mod, Display Mod, Light ModMax Lens Mod, Media Mod, Display Mod, Light Mod
Vỏ tương thích (bán riêng)Vỏ bảo vệVỏ bảo vệ

GoPro 12                                                   GoPro 11






10,990,000đ
Mua ngay để nhận thêm nhiều ưu đãi tại HTCamera






Nhận xét

Bài đăng phổ biến